Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余切
Pinyin: yú qiē
Meanings: Cotangent (the name of a trigonometric function in mathematics), Cotang (tên của một hàm lượng giác trong toán học), ①任意角终边上除顶点外的任一点的横坐标除以该点的非零纵坐标,角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而该角的始边则与正x轴重合。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亼, 朩, 七, 刀
Chinese meaning: ①任意角终边上除顶点外的任一点的横坐标除以该点的非零纵坐标,角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而该角的始边则与正x轴重合。
Grammar: Chỉ sử dụng trong lĩnh vực toán học, liên quan đến các phép tính lượng giác.
Example: 求这个角的余切值。
Example pinyin: qiú zhè ge jiǎo de yú qiē zhí 。
Tiếng Việt: Tìm giá trị cotang của góc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cotang (tên của một hàm lượng giác trong toán học)
Nghĩa phụ
English
Cotangent (the name of a trigonometric function in mathematics)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任意角终边上除顶点外的任一点的横坐标除以该点的非零纵坐标,角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而该角的始边则与正x轴重合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!