Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余兴
Pinyin: yú xìng
Meanings: Hobby, pastime (informal entertainment activities), Sở thích phụ, thú vui ngoài giờ (hoạt động giải trí không chính thức), ①兴致还没有完全消逝。*②会议或宴会之后紧接举行的娱乐活动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亼, 朩, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①兴致还没有完全消逝。*②会议或宴会之后紧接举行的娱乐活动。
Grammar: Liên quan đến hoạt động giải trí hoặc sở thích cá nhân.
Example: 他的余兴是钓鱼。
Example pinyin: tā de yú xīng shì diào yú 。
Tiếng Việt: Sở thích phụ của ông ấy là câu cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở thích phụ, thú vui ngoài giờ (hoạt động giải trí không chính thức)
Nghĩa phụ
English
Hobby, pastime (informal entertainment activities)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴致还没有完全消逝
会议或宴会之后紧接举行的娱乐活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!