Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余党

Pinyin: yú dǎng

Meanings: Remnant party (remaining members of a disbanded organization or group), Đảng phái còn lại (phần còn lại của tổ chức, nhóm bị tan rã), ①残留的党羽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亼, 朩, 兄, 龸

Chinese meaning: ①残留的党羽。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, mô tả phần sót lại của tập thể nào đó.

Example: 剿灭叛军余党。

Example pinyin: jiǎo miè pàn jūn yú dǎng 。

Tiếng Việt: Tiêu diệt tàn dư của quân nổi loạn.

余党
yú dǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảng phái còn lại (phần còn lại của tổ chức, nhóm bị tan rã)

Remnant party (remaining members of a disbanded organization or group)

残留的党羽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...