Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余业
Pinyin: yú yè
Meanings: Legacy, unfinished work (inherited achievements or tasks left incomplete), Di sản, công việc còn lại (công việc chưa hoàn thành hoặc di sản kế thừa), ①遗留的功业。[例]奋六世之余业。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亼, 朩, 一
Chinese meaning: ①遗留的功业。[例]奋六世之余业。——汉·贾谊《过秦论》。
Grammar: Thường kết hợp với động từ liên quan tới kế thừa hoặc hoàn thiện.
Example: 继承先辈的余业。
Example pinyin: jì chéng xiān bèi de yú yè 。
Tiếng Việt: Kế thừa di sản của các bậc tiền bối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di sản, công việc còn lại (công việc chưa hoàn thành hoặc di sản kế thừa)
Nghĩa phụ
English
Legacy, unfinished work (inherited achievements or tasks left incomplete)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗留的功业。奋六世之余业。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!