Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佖
Pinyin: bì
Meanings: Trang nghiêm, chỉnh tề (ít sử dụng trong tiếng Hán hiện đại)., Solemn, neat (rarely used in modern Chinese)., ①满,充满。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①满,充满。
Grammar: Xuất hiện chủ yếu trong văn cổ, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 其仪佖佖。
Example pinyin: qí yí bì bì 。
Tiếng Việt: Nghi thức của ông ấy thật trang nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang nghiêm, chỉnh tề (ít sử dụng trong tiếng Hán hiện đại).
Nghĩa phụ
English
Solemn, neat (rarely used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满,充满
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!