Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何遽

Pinyin: hé jù

Meanings: How could it be, certainly not (used to express surprise or negation), Làm sao mà, đâu có (dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc phủ định), ①表示反问,可译为“怎么”。[例]何遽不为福。——《淮南子·人间训》。[例]何遽不为祸。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 可, 豦, 辶

Chinese meaning: ①表示反问,可译为“怎么”。[例]何遽不为福。——《淮南子·人间训》。[例]何遽不为祸。

Grammar: Thường dùng trong văn cổ, có sắc thái phủ định hoặc phản bác.

Example: 何遽不如此?

Example pinyin: hé jù bù rú cǐ ?

Tiếng Việt: Làm sao lại không như vậy?

何遽
hé jù
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm sao mà, đâu có (dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc phủ định)

How could it be, certainly not (used to express surprise or negation)

表示反问,可译为“怎么”。何遽不为福。——《淮南子·人间训》。何遽不为祸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...