Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何足道哉
Pinyin: hé zú dào zāi
Meanings: Không đáng nói đến (biểu thị sự khinh thường hoặc đánh giá thấp), Not worth talking about (expresses disdain or low regard), 足值得。哪里值得谈起呢?表示不值一提,带有轻蔑之意。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛语·杜牡之》“意在言外,而幽怨之情自见,不待明言之也,诗贵夫如此。若使人一览而意尽,亦何足道哉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亻, 可, 口, 龰, 辶, 首, 𢦏
Chinese meaning: 足值得。哪里值得谈起呢?表示不值一提,带有轻蔑之意。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛语·杜牡之》“意在言外,而幽怨之情自见,不待明言之也,诗贵夫如此。若使人一览而意尽,亦何足道哉。”
Grammar: Dùng để thể hiện thái độ coi thường hoặc cảm giác rằng điều đang nói là không quan trọng.
Example: 这些小问题何足道哉。
Example pinyin: zhè xiē xiǎo wèn tí hé zú dào zāi 。
Tiếng Việt: Những vấn đề nhỏ này không đáng nói đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đáng nói đến (biểu thị sự khinh thường hoặc đánh giá thấp)
Nghĩa phụ
English
Not worth talking about (expresses disdain or low regard)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
足值得。哪里值得谈起呢?表示不值一提,带有轻蔑之意。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛语·杜牡之》“意在言外,而幽怨之情自见,不待明言之也,诗贵夫如此。若使人一览而意尽,亦何足道哉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế