Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何谓
Pinyin: hé wèi
Meanings: What does it mean, what is called (used to ask about the meaning of a word/phrase), Nghĩa là gì, gọi là gì (dùng để hỏi về ý nghĩa của từ/cụm từ), ①什么叫做;什么是。[例]何谓灵感?*②指什么;是什么意思。用于询问(后面常带“也”字)。[例]此何谓也?
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 可, 胃, 讠
Chinese meaning: ①什么叫做;什么是。[例]何谓灵感?*②指什么;是什么意思。用于询问(后面常带“也”字)。[例]此何谓也?
Grammar: Thường đi kèm với danh từ hoặc cụm từ phía sau để yêu cầu giải thích khái niệm.
Example: 幸福何谓?
Example pinyin: xìng fú hé wèi ?
Tiếng Việt: Hạnh phúc nghĩa là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghĩa là gì, gọi là gì (dùng để hỏi về ý nghĩa của từ/cụm từ)
Nghĩa phụ
English
What does it mean, what is called (used to ask about the meaning of a word/phrase)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
什么叫做;什么是。何谓灵感?
指什么;是什么意思。用于询问(后面常带“也”字)。此何谓也?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!