Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何许
Pinyin: hé xǔ
Meanings: Là ai, ở đâu (dùng để hỏi về người hoặc nơi chốn), Who, where (used to inquire about a person or place), ①什么;哪里。[例]陈留老父者,不知何许人也。——《后汉书·陈留老父传》。[例]不知何许人。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]贾二是何许人,竟敢搞到我的头上来了。
HSK Level: 6
Part of speech: đại từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 可, 午, 讠
Chinese meaning: ①什么;哪里。[例]陈留老父者,不知何许人也。——《后汉书·陈留老父传》。[例]不知何许人。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]贾二是何许人,竟敢搞到我的头上来了。
Grammar: Một cách diễn đạt cổ xưa, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他是何许人也?
Example pinyin: tā shì hé xǔ rén yě ?
Tiếng Việt: Anh ta là ai?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Là ai, ở đâu (dùng để hỏi về người hoặc nơi chốn)
Nghĩa phụ
English
Who, where (used to inquire about a person or place)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
什么;哪里。陈留老父者,不知何许人也。——《后汉书·陈留老父传》。不知何许人。——明·魏禧《大铁椎传》。贾二是何许人,竟敢搞到我的头上来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!