Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何若

Pinyin: hé ruò

Meanings: How, what (used to ask or express curiosity), Như thế nào, ra sao (dùng để hỏi hoặc diễn tả sự tò mò), ①表示疑问,与“何如”同。[例]此为何若人。——《墨子·公输》。

HSK Level: 6

Part of speech: đại từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 可, 右, 艹

Chinese meaning: ①表示疑问,与“何如”同。[例]此为何若人。——《墨子·公输》。

Grammar: Được sử dụng như đại từ nghi vấn thay cho '怎么样' trong văn nói hoặc văn viết trang trọng hơn.

Example: 情况何若?

Example pinyin: qíng kuàng hé ruò ?

Tiếng Việt: Tình hình ra sao?

何若
hé ruò
6đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như thế nào, ra sao (dùng để hỏi hoặc diễn tả sự tò mò)

How, what (used to ask or express curiosity)

表示疑问,与“何如”同。此为何若人。——《墨子·公输》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何若 (hé ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung