Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何罪之有
Pinyin: hé zuì zhī yǒu
Meanings: What crime is there? (Used to deny an accusation), Có tội gì? (Dùng để phủ nhận một lời buộc tội), 即有何罪”,有什么罪呢?用反问的语气表示清白无辜,没有过错。[出处]《墨子·公输》“闻子为梯,将以攻宋,宋何罪之有?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 可, 罒, 非, 丶, 月, 𠂇
Chinese meaning: 即有何罪”,有什么罪呢?用反问的语气表示清白无辜,没有过错。[出处]《墨子·公输》“闻子为梯,将以攻宋,宋何罪之有?”
Grammar: Cấu trúc đảo ngữ, thường sử dụng trong câu phủ định hoặc phản bác.
Example: 我何罪之有?
Example pinyin: wǒ hé zuì zhī yǒu ?
Tiếng Việt: Tôi có tội gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tội gì? (Dùng để phủ nhận một lời buộc tội)
Nghĩa phụ
English
What crime is there? (Used to deny an accusation)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即有何罪”,有什么罪呢?用反问的语气表示清白无辜,没有过错。[出处]《墨子·公输》“闻子为梯,将以攻宋,宋何罪之有?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế