Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何等
Pinyin: hé děng
Meanings: Loại nào, mức độ nào (dùng để hỏi về sự so sánh hoặc nhấn mạnh), What kind of, what level (used to ask about comparison or for emphasis), ①什么样的。[例]你知道他是何等人物。*②用于感叹语气,表示不同寻常。[例]这是何等高超的技术!
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 可, 寺, 竹
Chinese meaning: ①什么样的。[例]你知道他是何等人物。*②用于感叹语气,表示不同寻常。[例]这是何等高超的技术!
Grammar: Thường dùng để hỏi hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của danh từ đứng sau.
Example: 这是何等重要的事情!
Example pinyin: zhè shì hé děng zhòng yào de shì qíng !
Tiếng Việt: Đây là việc quan trọng đến mức nào!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại nào, mức độ nào (dùng để hỏi về sự so sánh hoặc nhấn mạnh)
Nghĩa phụ
English
What kind of, what level (used to ask about comparison or for emphasis)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
什么样的。你知道他是何等人物
用于感叹语气,表示不同寻常。这是何等高超的技术!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!