Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何止

Pinyin: hé zhǐ

Meanings: Not only, far more than (emphasizes quantity or extent beyond expectation), Đâu chỉ, chẳng những (dùng để nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ vượt xa), ①不止;岂止。[例]中华大地,英才何止万千。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 可, 止

Chinese meaning: ①不止;岂止。[例]中华大地,英才何止万千。

Grammar: Thường đứng trước số từ hoặc danh từ để thể hiện sự vượt quá.

Example: 这里何止一百人。

Example pinyin: zhè lǐ hé zhǐ yì bǎi rén 。

Tiếng Việt: Ở đây đâu chỉ có một trăm người.

何止
hé zhǐ
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đâu chỉ, chẳng những (dùng để nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ vượt xa)

Not only, far more than (emphasizes quantity or extent beyond expectation)

不止;岂止。中华大地,英才何止万千

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...