Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何曾

Pinyin: hé céng

Meanings: Has it ever, at any time (used to question or negate past actions), Đã bao giờ, có khi nào (dùng để hỏi hoặc phủ định một hành động trong quá khứ), ①反问表示未曾。[例]你何曾想到他今天会成为总统?

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 可, 丷

Chinese meaning: ①反问表示未曾。[例]你何曾想到他今天会成为总统?

Grammar: Thường dùng trong câu nghi vấn hoặc phủ định, nhấn mạnh việc không xảy ra.

Example: 他何曾想过放弃?

Example pinyin: tā hé céng xiǎng guò fàng qì ?

Tiếng Việt: Anh ấy đã bao giờ nghĩ đến việc bỏ cuộc chưa?

何曾
hé céng
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã bao giờ, có khi nào (dùng để hỏi hoặc phủ định một hành động trong quá khứ)

Has it ever, at any time (used to question or negate past actions)

反问表示未曾。你何曾想到他今天会成为总统?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何曾 (hé céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung