Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何时
Pinyin: hé shí
Meanings: When, at what time, used to ask about time., Khi nào, lúc nào, dùng để hỏi về thời gian.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 可, 寸, 日
Grammar: Là danh từ nghi vấn, thường xuất hiện trong câu hỏi để xác định thời gian.
Example: 我们何时见面?
Example pinyin: wǒ men hé shí jiàn miàn ?
Tiếng Việt: Chúng ta sẽ gặp nhau khi nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi nào, lúc nào, dùng để hỏi về thời gian.
Nghĩa phụ
English
When, at what time, used to ask about time.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!