Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何所不至
Pinyin: hé suǒ bù zhì
Meanings: Có nơi nào mà không tới (ý nói đi khắp mọi nơi), Where hasn't it reached (implies being everywhere), ①用反问的语气表示无所不至。指没有达不到的地方。*②指什么坏事都干。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 可, 戶, 斤, 一, 土
Chinese meaning: ①用反问的语气表示无所不至。指没有达不到的地方。*②指什么坏事都干。
Grammar: Cụm từ mang tính bao quát, dùng để nhấn mạnh phạm vi rộng lớn.
Example: 他的影响何所不至。
Example pinyin: tā de yǐng xiǎng hé suǒ bú zhì 。
Tiếng Việt: Ảnh hưởng của ông ấy lan rộng khắp mọi nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có nơi nào mà không tới (ý nói đi khắp mọi nơi)
Nghĩa phụ
English
Where hasn't it reached (implies being everywhere)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用反问的语气表示无所不至。指没有达不到的地方
指什么坏事都干
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế