Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何所不有
Pinyin: hé suǒ bù yǒu
Meanings: Có gì mà không có (ý nói đầy đủ mọi thứ), What doesn't it have (implies having everything), 用反问的语气表示无所不有。[出处]宋·周密《齐东野语·黄婆》“此事前所未闻,是知穷荒绝檄,天奇地怪,亦何所不有,未可以见闻所未及,遂以为诞也。”[例]《山海经》有兽,以其尾飞;有鸟,以其须飞。则覆载之间,负类反伦,~。——宋·陆佃《埤雅·释虫》。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 可, 戶, 斤, 一, 月, 𠂇
Chinese meaning: 用反问的语气表示无所不有。[出处]宋·周密《齐东野语·黄婆》“此事前所未闻,是知穷荒绝檄,天奇地怪,亦何所不有,未可以见闻所未及,遂以为诞也。”[例]《山海经》有兽,以其尾飞;有鸟,以其须飞。则覆载之间,负类反伦,~。——宋·陆佃《埤雅·释虫》。
Grammar: Cụm từ dùng để mô tả sự toàn diện hoặc đa dạng.
Example: 这座城市繁华至极,可谓何所不有。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì fán huá zhì jí , kě wèi hé suǒ bù yǒu 。
Tiếng Việt: Thành phố này phồn hoa tột bậc, có thể nói là có hết mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có gì mà không có (ý nói đầy đủ mọi thứ)
Nghĩa phụ
English
What doesn't it have (implies having everything)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用反问的语气表示无所不有。[出处]宋·周密《齐东野语·黄婆》“此事前所未闻,是知穷荒绝檄,天奇地怪,亦何所不有,未可以见闻所未及,遂以为诞也。”[例]《山海经》有兽,以其尾飞;有鸟,以其须飞。则覆载之间,负类反伦,~。——宋·陆佃《埤雅·释虫》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế