Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何所不为

Pinyin: hé suǒ bù wéi

Meanings: Có việc gì mà không làm (ý nói sẵn sàng làm mọi thứ), What wouldn't they do (implies willingness to do anything), 用反问的语气表示无所不为。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 可, 戶, 斤, 一, 为

Chinese meaning: 用反问的语气表示无所不为。

Grammar: Cụm từ mang tính tuyệt đối, dùng để nhấn mạnh sự quyết tâm hoặc thái độ cực đoan.

Example: 为了成功,他几乎何所不为。

Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā jī hū hé suǒ bú wèi 。

Tiếng Việt: Để đạt được thành công, anh ấy gần như làm tất cả mọi thứ.

何所不为
hé suǒ bù wéi
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có việc gì mà không làm (ý nói sẵn sàng làm mọi thứ)

What wouldn't they do (implies willingness to do anything)

用反问的语气表示无所不为。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...