Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何必当初

Pinyin: hé bì dāng chū

Meanings: Lúc đầu đã không cần thiết phải (dùng để phê bình một hành động sai lầm trong quá khứ), It wasn't necessary back then (used to criticize past mistakes), 表示后悔过去的作为。[例]他因一念之差误入歧途,断送美好前程,如今后悔莫及,人皆谓其既知今日,~。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 25

Radicals: 亻, 可, 丿, 心, ⺌, 彐, 刀, 衤

Chinese meaning: 表示后悔过去的作为。[例]他因一念之差误入歧途,断送美好前程,如今后悔莫及,人皆谓其既知今日,~。

Grammar: Thường dùng trong các câu thành ngữ hoặc lời than thở, mang tính hồi tưởng.

Example: 早知今日,何必当初?

Example pinyin: zǎo zhī jīn rì , hé bì dāng chū ?

Tiếng Việt: Biết ngày nay thế này, lúc đầu đã không cần thiết phải làm vậy.

何必当初
hé bì dāng chū
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúc đầu đã không cần thiết phải (dùng để phê bình một hành động sai lầm trong quá khứ)

It wasn't necessary back then (used to criticize past mistakes)

表示后悔过去的作为。[例]他因一念之差误入歧途,断送美好前程,如今后悔莫及,人皆谓其既知今日,~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何必当初 (hé bì dāng chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung