Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何干
Pinyin: hé gān
Meanings: What does it have to do with me, how is it related (asks about connection or responsibility), Liên quan gì đến mình, có liên hệ gì (để hỏi về mối quan hệ hoặc trách nhiệm), ①反问表示无关。[例]他与此事何干?
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 可, 干
Chinese meaning: ①反问表示无关。[例]他与此事何干?
Grammar: Dùng trong câu hỏi ngắn gọn, mang tính chất tự vệ hoặc phủ nhận trách nhiệm.
Example: 这和我何干?
Example pinyin: zhè hé wǒ hé gān ?
Tiếng Việt: Việc này liên quan gì đến tôi?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan gì đến mình, có liên hệ gì (để hỏi về mối quan hệ hoặc trách nhiệm)
Nghĩa phụ
English
What does it have to do with me, how is it related (asks about connection or responsibility)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反问表示无关。他与此事何干?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!