Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何尝
Pinyin: hé cháng
Meanings: Đâu có, nào có (dùng để phủ định một sự việc nào đó từng xảy ra), Never, not at all (used to negate that something has ever happened), ①用在肯定形式前表示否定,有“未尝”、“哪里”、“并不是”的意思。[例]我何尝说过这样的话?(=我未尝说过这样的话)。[例]历史的教训人们何尝忘记?[例]在那艰苦的条件下,我们何尝叫过一声苦?*②用在否定形式前表示肯定。[例]我何尝不想去?只是没有工夫(=我很想去,只是没工夫)。[例]生物都有新陈代谢,细菌又何尝不是如此?
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 可, 云, 龸
Chinese meaning: ①用在肯定形式前表示否定,有“未尝”、“哪里”、“并不是”的意思。[例]我何尝说过这样的话?(=我未尝说过这样的话)。[例]历史的教训人们何尝忘记?[例]在那艰苦的条件下,我们何尝叫过一声苦?*②用在否定形式前表示肯定。[例]我何尝不想去?只是没有工夫(=我很想去,只是没工夫)。[例]生物都有新陈代谢,细菌又何尝不是如此?
Grammar: Dùng để phủ định một hành động hoặc sự kiện, thường kết hợp với câu hỏi phản biện.
Example: 他何尝说过这样的话?
Example pinyin: tā hé cháng shuō guò zhè yàng de huà ?
Tiếng Việt: Anh ta đâu có nói những lời như vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâu có, nào có (dùng để phủ định một sự việc nào đó từng xảy ra)
Nghĩa phụ
English
Never, not at all (used to negate that something has ever happened)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在肯定形式前表示否定,有“未尝”、“哪里”、“并不是”的意思。我何尝说过这样的话?(=我未尝说过这样的话)。历史的教训人们何尝忘记?在那艰苦的条件下,我们何尝叫过一声苦?
用在否定形式前表示肯定。我何尝不想去?只是没有工夫(=我很想去,只是没工夫)。生物都有新陈代谢,细菌又何尝不是如此?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!