Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何如
Pinyin: hé rú
Meanings: Như thế nào, ra sao (dùng để hỏi về tình hình hoặc đánh giá), How about, what is it like (used to inquire about situations or evaluations), ①如何,怎么样。[例]今日之事何如。——《史记·项羽本纪》。[例]诚好恶何如。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]则何如。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。*②用反问的语气表示胜过或不如。[例]与其强攻,何如智取。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 可, 口, 女
Chinese meaning: ①如何,怎么样。[例]今日之事何如。——《史记·项羽本纪》。[例]诚好恶何如。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]则何如。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。*②用反问的语气表示胜过或不如。[例]与其强攻,何如智取。
Grammar: Dùng sau chủ ngữ hoặc động từ để hỏi về chất lượng hoặc tình hình cụ thể.
Example: 他的表现何如?
Example pinyin: tā de biǎo xiàn hé rú ?
Tiếng Việt: Phong độ của anh ấy ra sao?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như thế nào, ra sao (dùng để hỏi về tình hình hoặc đánh giá)
Nghĩa phụ
English
How about, what is it like (used to inquire about situations or evaluations)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如何,怎么样。今日之事何如。——《史记·项羽本纪》。诚好恶何如。——唐·柳宗元《柳河东集》。则何如。——唐·柳宗元《捕蛇者说》
用反问的语气表示胜过或不如。与其强攻,何如智取
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!