Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何处

Pinyin: hé chù

Meanings: Where, which place, used to ask about location., Nơi nào, chỗ nào, được dùng để hỏi về địa điểm.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 可, 卜, 夂

Grammar: Là danh từ nghi vấn, thường dùng trong câu hỏi để tìm hiểu địa điểm.

Example: 你住在何处?

Example pinyin: nǐ zhù zài hé chù ?

Tiếng Việt: Bạn sống ở đâu?

何处
hé chù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi nào, chỗ nào, được dùng để hỏi về địa điểm.

Where, which place, used to ask about location.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何处 (hé chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung