Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何在

Pinyin: hé zài

Meanings: Ở đâu, nằm ở đâu (dùng để hỏi vị trí hoặc nơi chốn của điều gì đó), Where is it, where does it lie (used to ask about the location or place of something), ①在哪里。[例]公理何在?

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 可, 土

Chinese meaning: ①在哪里。[例]公理何在?

Grammar: Dùng sau danh từ trừu tượng để hỏi về vị trí hoặc nguồn gốc của vấn đề.

Example: 成功的关键何在?

Example pinyin: chéng gōng de guān jiàn hé zài ?

Tiếng Việt: Chìa khóa của thành công nằm ở đâu?

何在
hé zài
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở đâu, nằm ở đâu (dùng để hỏi vị trí hoặc nơi chốn của điều gì đó)

Where is it, where does it lie (used to ask about the location or place of something)

在哪里。公理何在?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何在 (hé zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung