Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何况

Pinyin: hé kuàng

Meanings: Huống chi, huống hồ (dùng để bổ sung lập luận hoặc so sánh), Not to mention, let alone (used to add arguments or make comparisons), ①不消说。[例]一项改革都会经过不少曲折,更何况一场革命。*②更加。[例]学好本民族的语言尚且要花许多力气,何况学习另一种语言呢。*③表示进一步申述理由或追加理由,用法基本上同“况且”。[例]何况供百人。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]你去接他一下,这儿不好找,何况他又是第一次来。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 可, 兄, 冫

Chinese meaning: ①不消说。[例]一项改革都会经过不少曲折,更何况一场革命。*②更加。[例]学好本民族的语言尚且要花许多力气,何况学习另一种语言呢。*③表示进一步申述理由或追加理由,用法基本上同“况且”。[例]何况供百人。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]你去接他一下,这儿不好找,何况他又是第一次来。

Grammar: Dùng trong các câu phức tạp để tăng cường ý nghĩa so sánh hoặc bổ sung thông tin.

Example: 大人尚且不懂,何况孩子?

Example pinyin: dà rén shàng qiě bù dǒng , hé kuàng hái zi ?

Tiếng Việt: Người lớn còn không hiểu, huống chi là trẻ con?

何况
hé kuàng
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huống chi, huống hồ (dùng để bổ sung lập luận hoặc so sánh)

Not to mention, let alone (used to add arguments or make comparisons)

不消说。一项改革都会经过不少曲折,更何况一场革命

更加。学好本民族的语言尚且要花许多力气,何况学习另一种语言呢

表示进一步申述理由或追加理由,用法基本上同“况且”。何况供百人。——清·洪亮吉《治平篇》。你去接他一下,这儿不好找,何况他又是第一次来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何况 (hé kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung