Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何其

Pinyin: hé qí

Meanings: Quá đỗi, vô cùng (thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảm thán), How extremely, exceedingly (expresses surprise or exclamation), ①多么(多带有不以为然的口气)。[例]何其壮也。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]何其衰也。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传》。[例]何其糊涂。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 可, 一, 八

Chinese meaning: ①多么(多带有不以为然的口气)。[例]何其壮也。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]何其衰也。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传》。[例]何其糊涂。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao, thường xuất hiện trước tính từ hoặc trạng từ.

Example: 他失败得何其惨重!

Example pinyin: tā shī bài dé hé qí cǎn zhòng !

Tiếng Việt: Anh ấy thất bại quá thảm hại!

何其
hé qí
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá đỗi, vô cùng (thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảm thán)

How extremely, exceedingly (expresses surprise or exclamation)

多么(多带有不以为然的口气)。何其壮也。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。何其衰也。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传》。何其糊涂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何其 (hé qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung