Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何不

Pinyin: hé bù

Meanings: Tại sao không, dùng để đưa ra gợi ý hoặc khuyến khích hành động., Why not; used to suggest or encourage an action., ①为什么不——用反问语气,表示应该或可以。[例]你何不大胆试一试。

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 可, 一

Chinese meaning: ①为什么不——用反问语气,表示应该或可以。[例]你何不大胆试一试。

Grammar: Thường đứng đầu câu để đưa ra câu hỏi mang tính gợi ý.

Example: 这么好的机会,你何不试试看?

Example pinyin: zhè me hǎo de jī huì , nǐ hé bú shì shì kàn ?

Tiếng Việt: Cơ hội tốt như vậy, tại sao bạn không thử xem?

何不
hé bù
5cụm từ cấu trúc

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tại sao không, dùng để đưa ra gợi ý hoặc khuyến khích hành động.

Why not; used to suggest or encourage an action.

为什么不——用反问语气,表示应该或可以。你何不大胆试一试

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

何不 (hé bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung