Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hé/hē/hè

Meanings: Gì, tại sao (hé); khen ngợi (hè), What, why (hé); praise (hè), ①问,盘问,诘问。[例]陈列兵而谁何。——《史记·秦皇纪》。[合]谁何(盘问是谁)。*②通“诃(呵)”。谴责;呵斥。[据]何,与诃通。——《正字通》。[例]又下令不何止夜行;使民自便,境内以安。——《新唐书》。[例]良将精弩寄要害之处,信臣精卒,陈利兵而谁何,天下以定。——《史记·秦始皇本纪》。[例]故其在大谴大何之域者,闻谴何则自冠氂缨。——《汉书·贾谊传》。

HSK Level: 6

Part of speech: đại từ

Stroke count: 7

Radicals: 亻, 可

Chinese meaning: ①问,盘问,诘问。[例]陈列兵而谁何。——《史记·秦皇纪》。[合]谁何(盘问是谁)。*②通“诃(呵)”。谴责;呵斥。[据]何,与诃通。——《正字通》。[例]又下令不何止夜行;使民自便,境内以安。——《新唐书》。[例]良将精弩寄要害之处,信臣精卒,陈利兵而谁何,天下以定。——《史记·秦始皇本纪》。[例]故其在大谴大何之域者,闻谴何则自冠氂缨。——《汉书·贾谊传》。

Hán Việt reading:

Grammar: Dùng trong câu hỏi hoặc cấu trúc cố định. Kết hợp với từ khác tạo thành cụm như 何必 (hé bì - cần gì phải).

Example: 你为何这样做?

Example pinyin: nǐ wèi hé zhè yàng zuò ?

Tiếng Việt: Tại sao bạn làm như vậy?

hé/hē/hè
6đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gì, tại sao (hé); khen ngợi (hè)

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

What, why (hé); praise (hè)

问,盘问,诘问。陈列兵而谁何。——《史记·秦皇纪》。谁何(盘问是谁)

通“诃(呵)”。谴责;呵斥。何,与诃通。——《正字通》。又下令不何止夜行;使民自便,境内以安。——《新唐书》。良将精弩寄要害之处,信臣精卒,陈利兵而谁何,天下以定。——《史记·秦始皇本纪》。故其在大谴大何之域者,闻谴何则自冠氂缨。——《汉书·贾谊传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...