Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体验
Pinyin: tǐ yàn
Meanings: Experience; to undergo or try something to gain understanding., Trải nghiệm, thử qua để hiểu rõ hơn., ①在实践中认识事物;亲身经历。[例]体验生活。*②体察;考察。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 本, 佥, 马
Chinese meaning: ①在实践中认识事物;亲身经历。[例]体验生活。*②体察;考察。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học hỏi hoặc khám phá.
Example: 这次旅行让我体验到了不同的文化。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng ràng wǒ tǐ yàn dào le bù tóng de wén huà 。
Tiếng Việt: Chuyến đi này đã giúp tôi trải nghiệm một nền văn hóa khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải nghiệm, thử qua để hiểu rõ hơn.
Nghĩa phụ
English
Experience; to undergo or try something to gain understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在实践中认识事物;亲身经历。体验生活
体察;考察
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!