Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体面
Pinyin: tǐ miàn
Meanings: Sự đàng hoàng, đẹp lòng hoặc đáng kính trọng., Decent, respectable, or dignified appearance or behavior., ①体统;身分。[例]有失体面。*②光彩荣耀。[例]体面的事。[例]体面的外表。*③(相貌和样子)好看;美丽。[例]长得体面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 本, 丆, 囬
Chinese meaning: ①体统;身分。[例]有失体面。*②光彩荣耀。[例]体面的事。[例]体面的外表。*③(相貌和样子)好看;美丽。[例]长得体面。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, thường đi kèm với các từ chỉ vẻ ngoài hoặc hành xử.
Example: 他穿得很体面。
Example pinyin: tā chuān dé hěn tǐ miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy ăn mặc rất lịch sự và đàng hoàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự đàng hoàng, đẹp lòng hoặc đáng kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Decent, respectable, or dignified appearance or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体统;身分。有失体面
光彩荣耀。体面的事。体面的外表
(相貌和样子)好看;美丽。长得体面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!