Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体贴入妙
Pinyin: tǐ tiē rù miào
Meanings: Rất chu đáo, tỉ mỉ và khéo léo trong cách quan tâm người khác., Extremely considerate, meticulous, and tactful in caring for others., 指体会领悟深刻细致,而使描写或模仿巧妙逼真。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 本, 占, 贝, 入, 女, 少
Chinese meaning: 指体会领悟深刻细致,而使描写或模仿巧妙逼真。
Grammar: Được dùng như một thành ngữ để mô tả mức độ quan tâm cực kỳ cao.
Example: 他对朋友的关心体贴入妙。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de guān xīn tǐ tiē rù miào 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất chu đáo và khéo léo trong việc quan tâm bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất chu đáo, tỉ mỉ và khéo léo trong cách quan tâm người khác.
Nghĩa phụ
English
Extremely considerate, meticulous, and tactful in caring for others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指体会领悟深刻细致,而使描写或模仿巧妙逼真。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế