Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体谅
Pinyin: tǐ liàng
Meanings: Thấu hiểu và cảm thông với hoàn cảnh hoặc khó khăn của người khác., To empathize and understand someone else's situation or difficulties., ①为别人着想而给与宽恕或同情。[例]你应当体谅她的难处。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 本, 京, 讠
Chinese meaning: ①为别人着想而给与宽恕或同情。[例]你应当体谅她的难处。
Grammar: Thường được dùng trong lời yêu cầu hoặc đề nghị, kết hợp với các bổ ngữ chỉ mức độ.
Example: 请你体谅一下我的难处。
Example pinyin: qǐng nǐ tǐ liàng yí xià wǒ de nán chù 。
Tiếng Việt: Xin hãy thông cảm cho hoàn cảnh khó khăn của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấu hiểu và cảm thông với hoàn cảnh hoặc khó khăn của người khác.
Nghĩa phụ
English
To empathize and understand someone else's situation or difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为别人着想而给与宽恕或同情。你应当体谅她的难处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!