Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体表
Pinyin: tǐ biǎo
Meanings: Bề mặt cơ thể, lớp ngoài cùng của cơ thể., Body surface; the outer layer or exterior of the body., ①身体的表层和表面。*②在腋下使用的温度计。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 本, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①身体的表层和表面。*②在腋下使用的温度计。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến y học, sinh học.
Example: 皮肤覆盖在体表上。
Example pinyin: pí fū fù gài zài tǐ biǎo shàng 。
Tiếng Việt: Da bao phủ bề mặt cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề mặt cơ thể, lớp ngoài cùng của cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Body surface; the outer layer or exterior of the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体的表层和表面
在腋下使用的温度计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!