Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体腔

Pinyin: tǐ qiāng

Meanings: Khoang cơ thể, phần rỗng bên trong cơ thể chứa các nội tạng., Body cavity; the hollow space inside the body that contains organs., ①动物体内的腔;特指所有高等动物体壁和消化道之间的比较完整的腔隙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 本, 月, 空

Chinese meaning: ①动物体内的腔;特指所有高等动物体壁和消化道之间的比较完整的腔隙。

Grammar: Chủ yếu dùng như một danh từ trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Example: 胸腔和腹腔是人体的两个主要体腔。

Example pinyin: xiōng qiāng hé fù qiāng shì rén tǐ de liǎng gè zhǔ yào tǐ qiāng 。

Tiếng Việt: Khoang ngực và khoang bụng là hai khoang cơ thể chính của con người.

体腔
tǐ qiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoang cơ thể, phần rỗng bên trong cơ thể chứa các nội tạng.

Body cavity; the hollow space inside the body that contains organs.

动物体内的腔;特指所有高等动物体壁和消化道之间的比较完整的腔隙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

体腔 (tǐ qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung