Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体育

Pinyin: tǐ yù

Meanings: Giáo dục thể chất, hoạt động rèn luyện sức khỏe qua các môn thể thao., Physical education or sports activities aimed at improving health., ①一种娱乐消遣活动或需体力、智慧与技巧的比赛或竞技,它要求用或多或少的体力,按照传统的形式或一组规则进行,有时还作为一种职业在户外或室内进行。[例]辅助身体成长发育、增强体力体质的教育。[例]体育系。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 本, 月, 𠫓

Chinese meaning: ①一种娱乐消遣活动或需体力、智慧与技巧的比赛或竞技,它要求用或多或少的体力,按照传统的形式或一组规则进行,有时还作为一种职业在户外或室内进行。[例]辅助身体成长发育、增强体力体质的教育。[例]体育系。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, rất phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục/sức khỏe.

Example: 体育课是我们最喜欢的课程之一。

Example pinyin: tǐ yù kè shì wǒ men zuì xǐ huan de kè chéng zhī yī 。

Tiếng Việt: Giờ thể dục là một trong những môn học yêu thích của chúng tôi.

体育
tǐ yù
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo dục thể chất, hoạt động rèn luyện sức khỏe qua các môn thể thao.

Physical education or sports activities aimed at improving health.

一种娱乐消遣活动或需体力、智慧与技巧的比赛或竞技,它要求用或多或少的体力,按照传统的形式或一组规则进行,有时还作为一种职业在户外或室内进行。辅助身体成长发育、增强体力体质的教育。体育系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

体育 (tǐ yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung