Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体积

Pinyin: tǐ jī

Meanings: Kích thước không gian mà một vật chiếm chỗ (dài × rộng × cao)., The amount of space occupied by an object (length × width × height)., ①物质或物体占据空间的大小;占据一特定容积的物质的量。[例]木箱的体积为3立方米。[例]电解水时放出二体积的氢与一体积的氧。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 本, 只, 禾

Chinese meaning: ①物质或物体占据空间的大小;占据一特定容积的物质的量。[例]木箱的体积为3立方米。[例]电解水时放出二体积的氢与一体积的氧。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong toán học và khoa học tự nhiên.

Example: 这个箱子的体积很大。

Example pinyin: zhè ge xiāng zǐ de tǐ jī hěn dà 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp này có kích thước rất lớn.

体积
tǐ jī
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích thước không gian mà một vật chiếm chỗ (dài × rộng × cao).

The amount of space occupied by an object (length × width × height).

物质或物体占据空间的大小;占据一特定容积的物质的量。木箱的体积为3立方米。电解水时放出二体积的氢与一体积的氧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

体积 (tǐ jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung