Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体现
Pinyin: tǐ xiàn
Meanings: Phản ánh, biểu lộ rõ ràng một điều gì đó., To reflect or clearly demonstrate something., ①某种性质或现象通过某一事物具体表现出来。[例]这幅油画体现了画家对大自然的热爱。[例]在这个人身上体现了时代精神。[例]所有这些尖锐有力的话都变成了体现平民理想的口号。[例]在这本书中体现了新思想。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 本, 王, 见
Chinese meaning: ①某种性质或现象通过某一事物具体表现出来。[例]这幅油画体现了画家对大自然的热爱。[例]在这个人身上体现了时代精神。[例]所有这些尖锐有力的话都变成了体现平民理想的口号。[例]在这本书中体现了新思想。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ phía sau biểu thị đối tượng cụ thể.
Example: 这个政策体现了政府的决心。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè tǐ xiàn le zhèng fǔ de jué xīn 。
Tiếng Việt: Chính sách này phản ánh quyết tâm của chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản ánh, biểu lộ rõ ràng một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To reflect or clearly demonstrate something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某种性质或现象通过某一事物具体表现出来。这幅油画体现了画家对大自然的热爱。在这个人身上体现了时代精神。所有这些尖锐有力的话都变成了体现平民理想的口号。在这本书中体现了新思想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!