Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体检

Pinyin: tǐ jiǎn

Meanings: Medical examination or health check-up., Kiểm tra sức khỏe tổng quát., ①体格检查;也指健康检查。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 本, 佥, 木

Chinese meaning: ①体格检查;也指健康检查。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 每年都要进行一次全面的体检。

Example pinyin: měi nián dōu yào jìn xíng yí cì quán miàn de tǐ jiǎn 。

Tiếng Việt: Mỗi năm nên tiến hành kiểm tra sức khỏe toàn diện một lần.

体检 - tǐ jiǎn
体检
tǐ jiǎn

📷 Bác sĩ và bệnh nhân

体检
tǐ jiǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra sức khỏe tổng quát.

Medical examination or health check-up.

体格检查;也指健康检查

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...