Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体操
Pinyin: tǐ cāo
Meanings: Gymnastics or physical exercises to improve health., Thể dục, bài tập vận động cơ thể để tăng cường sức khỏe., ①体育项目,分为徒手和器械两种方式。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 本, 喿, 扌
Chinese meaning: ①体育项目,分为徒手和器械两种方式。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan sức khỏe.
Example: 每天早上做体操对身体很好。
Example pinyin: měi tiān zǎo shàng zuò tǐ cāo duì shēn tǐ hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Tập thể dục mỗi sáng rất tốt cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể dục, bài tập vận động cơ thể để tăng cường sức khỏe.
Nghĩa phụ
English
Gymnastics or physical exercises to improve health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体育项目,分为徒手和器械两种方式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!