Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体力
Pinyin: tǐ lì
Meanings: Sức lực, năng lượng thể chất, Physical strength, ①身体的力量。[例]增强体力。*②由身体或手用力而做的。[例]干体力活儿。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 本, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①身体的力量。[例]增强体力。*②由身体或手用力而做的。[例]干体力活儿。
Grammar: Dùng để mô tả khả năng về thể chất, thường được kết hợp với các động từ như 有 (có) hoặc 增强 (tăng cường).
Example: 他有很好的体力,可以连续工作10小时。
Example pinyin: tā yǒu hěn hǎo de tǐ lì , kě yǐ lián xù gōng zuò 1 0 xiǎo shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy có sức khỏe tốt, có thể làm việc liên tục 10 tiếng đồng hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức lực, năng lượng thể chất
Nghĩa phụ
English
Physical strength
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体的力量。增强体力
由身体或手用力而做的。干体力活儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!