Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体制
Pinyin: tǐ zhì
Meanings: System or institutional framework, Hệ thống tổ chức, cơ chế hoạt động của một tổ chức hay quốc gia, ①组织方式,组织结构。*②文章中的结构,体裁。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 本, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①组织方式,组织结构。*②文章中的结构,体裁。
Grammar: Dùng để chỉ cấu trúc hay phương thức vận hành của tổ chức, thường là xã hội hoặc chính phủ.
Example: 国家的政治体制影响着经济发展。
Example pinyin: guó jiā de zhèng zhì tǐ zhì yǐng xiǎng zhe jīng jì fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Hệ thống chính trị của một quốc gia ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống tổ chức, cơ chế hoạt động của một tổ chức hay quốc gia
Nghĩa phụ
English
System or institutional framework
Nghĩa tiếng trung
中文释义
组织方式,组织结构
文章中的结构,体裁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!