Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体会

Pinyin: tǐ huì

Meanings: Cảm nhận sâu sắc, hiểu rõ ý nghĩa qua trải nghiệm cá nhân., To deeply understand or comprehend through personal experience., ①陪同饮宴。*②就着菜肴把酒喝下去。[例]佐酒佳肴。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 本, 云, 人

Chinese meaning: ①陪同饮宴。*②就着菜肴把酒喝下去。[例]佐酒佳肴。

Grammar: Có thể hoạt động như động từ (cảm nhận) hoặc danh từ (sự cảm nhận).

Example: 通过这次旅行,我体会到了生活的美好。

Example pinyin: tōng guò zhè cì lǚ xíng , wǒ tǐ huì dào le shēng huó de měi hǎo 。

Tiếng Việt: Qua chuyến đi này, tôi cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống.

体会
tǐ huì
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm nhận sâu sắc, hiểu rõ ý nghĩa qua trải nghiệm cá nhân.

To deeply understand or comprehend through personal experience.

陪同饮宴

就着菜肴把酒喝下去。佐酒佳肴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

体会 (tǐ huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung