Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佐酒

Pinyin: zuǒ jiǔ

Meanings: Ăn kèm khi uống rượu, món ăn dùng để nhậu., Food served as an accompaniment to drinking alcohol., ①陪同饮宴。*②就着菜肴把酒喝下去。[例]佐酒佳肴。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 左, 氵, 酉

Chinese meaning: ①陪同饮宴。*②就着菜肴把酒喝下去。[例]佐酒佳肴。

Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh bữa tiệc hoặc tụ tập có uống rượu.

Example: 这些小菜可以佐酒。

Example pinyin: zhè xiē xiǎo cài kě yǐ zuǒ jiǔ 。

Tiếng Việt: Những món ăn vặt này có thể dùng làm mồi nhậu.

佐酒
zuǒ jiǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn kèm khi uống rượu, món ăn dùng để nhậu.

Food served as an accompaniment to drinking alcohol.

陪同饮宴

就着菜肴把酒喝下去。佐酒佳肴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佐酒 (zuǒ jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung