Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佐料

Pinyin: zuǒ liào

Meanings: Gia vị, nguyên liệu phụ trợ thêm vào món ăn để tăng hương vị., Seasoning or condiment added to food to enhance flavor., ①烹调用的配料;调味品。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 左, 斗, 米

Chinese meaning: ①烹调用的配料;调味品。

Grammar: Danh từ chỉ các loại gia vị sử dụng trong nấu ăn, thường đứng sau động từ như 加 (thêm).

Example: 这道菜需要多加一些佐料。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào duō jiā yì xiē zuǒ liào 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm nhiều gia vị.

佐料
zuǒ liào
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia vị, nguyên liệu phụ trợ thêm vào món ăn để tăng hương vị.

Seasoning or condiment added to food to enhance flavor.

烹调用的配料;调味品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佐料 (zuǒ liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung