Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: To live in, reside at a certain place., Sống ở, cư trú tại một nơi nào đó., ①长期居留或短暂歇息:居住。住宿。住房。住户。*②停,止,歇下:住手。雨住了。*③动词的补语(a.表示稳当或牢固,如“站住”;b.表示停顿或静止,如“他愣住了”。c.与“得”或“不”连用,表示力量够得上,如“支持不住了”)。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 主, 亻

Chinese meaning: ①长期居留或短暂歇息:居住。住宿。住房。住户。*②停,止,歇下:住手。雨住了。*③动词的补语(a.表示稳当或牢固,如“站住”;b.表示停顿或静止,如“他愣住了”。c.与“得”或“不”连用,表示力量够得上,如“支持不住了”)。

Hán Việt reading: trú

Grammar: Là động từ thường đi kèm với địa điểm sau nó. Có thể kết hợp với các từ như 在 (tại) để chỉ nơi ở cụ thể.

Example: 我住在河内。

Example pinyin: wǒ zhù zài hé nèi 。

Tiếng Việt: Tôi sống ở Hà Nội.

zhù
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống ở, cư trú tại một nơi nào đó.

trú

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To live in, reside at a certain place.

长期居留或短暂歇息

居住。住宿。住房。住户

停,止,歇下

住手。雨住了

动词的补语(a.表示稳当或牢固,如“站住”;b.表示停顿或静止,如“他愣住了”。c.与“得”或“不”连用,表示力量够得上,如“支持不住了”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

住 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung