Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 住户

Pinyin: zhù hù

Meanings: Household, a family living in a specific house., Hộ gia đình sống trong một ngôi nhà cụ thể., ①住在某处的人家。[例]院子里有三家住户。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 主, 亻, 丶, 尸

Chinese meaning: ①住在某处的人家。[例]院子里有三家住户。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ các hộ gia đình hoặc người cư ngụ trong một khu vực nhất định.

Example: 这栋楼有十家住户。

Example pinyin: zhè dòng lóu yǒu shí jiā zhù hù 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có mười hộ gia đình.

住户
zhù hù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộ gia đình sống trong một ngôi nhà cụ thể.

Household, a family living in a specific house.

住在某处的人家。院子里有三家住户

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...