Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低谷

Pinyin: dī gǔ

Meanings: Low point, trough, Điểm thấp nhất, đáy, ①山谷——与高峰相对。*②发展过程中的一个低点,尤其是图表所表示的或可用图表表示的。*③比喻事物发展过程中最不顺利、不景气的时期。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 氐, 谷

Chinese meaning: ①山谷——与高峰相对。*②发展过程中的一个低点,尤其是图表所表示的或可用图表表示的。*③比喻事物发展过程中最不顺利、不景气的时期。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh về tình hình hoặc trạng thái.

Example: 经济正处于低谷。

Example pinyin: jīng jì zhèng chǔ yú dī gǔ 。

Tiếng Việt: Nền kinh tế đang ở điểm thấp nhất.

低谷
dī gǔ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm thấp nhất, đáy

Low point, trough

山谷——与高峰相对

发展过程中的一个低点,尤其是图表所表示的或可用图表表示的

比喻事物发展过程中最不顺利、不景气的时期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低谷 (dī gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung