Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低调

Pinyin: dī diào

Meanings: Khiêm tốn, không phô trương, Low-key, modest, ①频率低的声调,比喻缓和的或比较消沉的论调。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 氐, 周, 讠

Chinese meaning: ①频率低的声调,比喻缓和的或比较消沉的论调。

Grammar: Có thể làm tính từ hoặc phó từ, thường dùng trong ngữ cảnh biểu đạt cách sống hoặc hành xử.

Example: 他总是保持低调。

Example pinyin: tā zǒng shì bǎo chí dī diào 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ sự khiêm tốn.

低调
dī diào
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn, không phô trương

Low-key, modest

频率低的声调,比喻缓和的或比较消沉的论调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低调 (dī diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung