Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低缓

Pinyin: dī huǎn

Meanings: Thấp và chậm rãi, không mạnh mẽ, Low and slow, not forceful., ①指声音低沉、缓慢。[例]她娓娓道来,声音低缓而柔和。*②指地势低平,坡度不大。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 氐, 爰, 纟

Chinese meaning: ①指声音低沉、缓慢。[例]她娓娓道来,声音低缓而柔和。*②指地势低平,坡度不大。

Grammar: Thường dùng để mô tả giọng nói, tốc độ hoặc các hành động không mạnh mẽ.

Example: 他的语调非常低缓。

Example pinyin: tā de yǔ diào fēi cháng dī huǎn 。

Tiếng Việt: Giọng điệu của anh ấy rất thấp và chậm rãi.

低缓
dī huǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp và chậm rãi, không mạnh mẽ

Low and slow, not forceful.

指声音低沉、缓慢。她娓娓道来,声音低缓而柔和

指地势低平,坡度不大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低缓 (dī huǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung