Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低级

Pinyin: dī jí

Meanings: Cấp bậc thấp, kém cỏi hoặc thô tục, Low-level, inferior or vulgar., ①等级在下的;形式简单的。[例]低级公职人员。[例]低级幼儿园。*②庸俗无聊的。[例]低级趣味。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 氐, 及, 纟

Chinese meaning: ①等级在下的;形式简单的。[例]低级公职人员。[例]低级幼儿园。*②庸俗无聊的。[例]低级趣味。

Grammar: Có thể chỉ sự kém cỏi về chất lượng hoặc tính cách xấu xa, đôi khi mang ý nghĩa phê phán.

Example: 这种行为是非常低级的。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi shì fēi cháng dī jí de 。

Tiếng Việt: Hành vi này rất thô tục và thấp kém.

低级
dī jí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bậc thấp, kém cỏi hoặc thô tục

Low-level, inferior or vulgar.

等级在下的;形式简单的。低级公职人员。低级幼儿园

庸俗无聊的。低级趣味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低级 (dī jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung